-Mua sắm online, giá rê hơn bao giờ hết
-Trả góp qua thẻ, nhận ngay ưu đãi
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 2600 nits (tối đa) 6.67 inches, 1.5K (1220 x 2712 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~446 ppi Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1220 x 2712 pixels |
Màn hình rộng: | 6.67 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 50mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 2x 12 MP, f/2.2, 15mm (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 4K/1080p@30fps HDR10+, 1080p@30/60/120/240fps; 10-bit LOG, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, f/2.2 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, HDR10+ |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 4K/1080p@30fps HDR10+, 1080p@30/60/120/240fps; 10-bit LOG, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.35 GHz Cortex-X3 3x3.0 GHz Cortex-A715 4x2.0 GHz Cortex-A510 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Mediatek Dimensity 9200+ (4 nm) 8 nhân (1x3.35 & 3x3.0 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Immortalis-G715 MC11 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Immortalis-G715 MC11 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm Mặt lưng kính/da Kính trước Gorilla Glass 5 Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | Kính: 162.2 x 75.7 x 8.49 mm Silicon Polymer: 162.2 x 75.7 x 8.62 mm |
Trọng lượng (g): | Kính: 206 g Silicon Polymer: 200 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4 Sạc 100% pin trong 19 ph (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), GALILEO (E1+E5a), NavIC (L5), BDS |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |